|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhùng nhằng
| hésiter | | | Nhùng nhằng mãi không quyết | | hésiter longtemps sans pouvoir se décider | | | traîner | | | Việc nhùng nhằng mãi | | l'affaire traîne | | | nhùng nhà nhùng nhằng | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|